I. Học sinh
Khối | Số lớp | Tổng số Học sinh | Tuyển mới | Lên lớp | Lưu ban | Chuyển đến | Chuyển đi các loại hình | Bỏ học | Thực học | Ghi chú |
10 | 8 | 328 | 322 |
| 4 | 2 |
|
|
| BQ: 41 hs |
11 | 7 | 258 |
|
|
| 5 | 6 |
|
| BQ: 36,9hs |
12 | 6 | 236 |
|
|
| 2 | 3 |
|
| BQ: 39,3hs |
Tổng | 21 | 822 | 322 |
| 4 | 9 | 9 |
|
| BQ: 39,14hs/lớp |
II. CBQL, giáo viên và nhân viên
Tổng số 56, trong đó:
1. CBQL: 03 người.
2. Nhân viên: 11 người (05 nữ), chia ra:
- Kế toán: 01
- Văn thư, thủ quỹ: 01 (GVBM GDCD kiêm nhiệm).
- Thư viện: 01
- Tổng hợp, phụ trách phòng máy vi tính: 01 (GVBM Tin học kiêm nhiệm)
- Thiết bị: 00
- Y tế: 01
- BTĐT: 01
- Phụ trách hỗ trợ giáo dục người khuyết tật kiêm dạy lớp: 01
- Học vụ- hành chánh: 01
- Bảo vệ: 03
3. Giáo viên: Tổng số: 40 GV (27 nữ), tỉ lệ GV/lớp = 2,00 (chưa tính GV phụ trách công việc hành chánh kiêm dạy lớp).
Cơ cấu giáo viên như sau:
Môn | Toán | Lý | Hoá | Sinh | Tin | TD-GDQP | Văn | Sử | Địa | CD | CN | NN |
Có | 6 | 4 | 4 | 3 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 |
Thừa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thiếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú: Đang gởi hồ sơ đến Sở GDĐT xin bổ sung:
+ Môn Ngữ văn hợp đồng đến tuyển dụng/ 02 giáo viên.
+ Phụ trách thiết bị dùng chung hợp đồng đến tuyển dụng/ 01 NV.
III. Cơ sở vật chất (phòng dạy học, phòng chức năng)
Số phòng | Phòng học | Số phòng chức năng | |||||
Vật lý | Hóa học | Sinh học | Tin học | Thư viện | Phòng có chức năng khác | ||
Hiện có | 20 | 01 | 01 | 01 | 01 | 01 | 09 |
Thiếu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 02 |
Ghi chú: Thiếu phòng Thiết bị dùng chung (đang lấy nhà xe GV sửa lại để tạm thiết bị), thiếu phòng để thực hiện phòng truyền thống.
Trích nguồn: Kế hoạch năm học 2018 - 2019